Xe nâng 4.5 tấn nhập khẩu chính hãng Hangcha thuộc dòng xe có tải trọng nâng trung bình, giúp nâng hạ hàng hóa dễ dàng trong các nhà kho, xưởng. Trong bài viết dưới đây, Thiên Sơn Daily đưa ra những đánh giá chi tiết về xe nâng tải trọng 4.5 tấn, để bạn có thêm lựa chọn khi tìm hiểu về các dòng xe nâng hiện có trên thị trường.
1. Ưu và nhược điểm xe nâng 4.5 tấn
Trên thực tế, doanh nghiệp sử dụng xe nâng 4.5 tấn với nhiều mục đích khác nhau. Xe vừa có tác dụng nâng hạ, vừa có khả năng di chuyển hàng hóa, tạo sự thuận lợi trong quá trình xếp dỡ hàng. Cùng điểm qua một vài điểm nổi bật có ở dòng xe này trong bảng bên dưới.
| Ưu điểm | Nhược điểm |
| Thiết kế chassis liền khối: Tăng khả năng chống rung lắc giúp vận hành nhẹ nhàng, êm ái giúp đảm bảo sự an toàn khi va chạm. | Ô nhiễm môi trường: Đối với xe nâng dầu, lượng khí thải ra làm ảnh hướng đến môi trường. |
| Hộp số linh hoạt khi kết nối với động cơ: Hộp số được thiết kế OKAMURA và HC giúp thực hiện nhanh chóng các chức năng nhiệm vụ và liên kết linh hoạt các thiết bị giữa khung và động cơ. | Gây ồn: Sản phẩm xe nâng dầu sẽ gây ra tiếng ồn nhất định. |
| Xe được bảo trì nhanh chóng và tiết kiệm: Với các loại xe nâng dầu, tiết kiệm quá trình lọc dầu và thay thế. Với xe chạy bằng ắc quy, giúp hạn chế quá trình bảo trì, tiết kiệm nhiên liệu. | Thiết kế cồng kềnh: yêu cầu một không gian thông thoáng và phù hợp. |
| Độ an toàn cao: Với thiết kế linh loạt, chống bó phanh tiên tiến, và độ an toàn khi có tải, đây là yếu tố mà khách hàng đặc biệt quan tâm khi lựa chọn mua xe nâng hàng hóa. | Công suất hoạt động và thời gian bị giảm đi: đối với loại xe chạy bằng điện. |
| Các thiết bị hoạt động vững chắc, bền bỉ: giúp xe hoạt động bền bỉ và tăng tuổi thọ với trục ổ đĩa được cải biến. | |
| Hệ thống lái thủy lực: bao gồm: 1 bơm thủy lực, một van tiết lưu, đường ống dẫn dầu và các van chia, giúp chống khả năng mất lái và rút ngắn quá trình làm việc 1 cách hiệu quả. | |
| Bảo vệ môi trường: Xe nâng điện giúp hạn chế ô nhiễm và làm giảm tiếng ồn hơn đối với xe nâng dầu. |

>>>> TÌM HIỂU THÊM: Xe nâng Push Pull – Nguyên lý hoạt động của bộ kéo đẩy
2. Ứng dụng của xe nâng 4.5 tấn
Xe nâng 4.5 tấn được dùng để nâng hạ hàng hóa, thường xuất hiện trong các ngành công nghiệp như: kho bãi, sản xuất, xây dựng, vận tải, và nông nghiệp.
| Các ngành công nghiệp | Ứng dụng của xe nâng 4.5 tấn |
| Kho bãi | Sắp xếp hàng hóa: xếp hàng hóa lên trên kệ, nơi lưu trữ cao.
Di chuyển hàng hóa: di chuyển hàng từ kho này sang kho khác. |
| Ngành Sản xuất | Chế biến và sản xuất: di chuyển nguyên liệu và sản phẩm
Bốc xếp hàng hóa: bốc xếp các nguyên liệu, sản phẩm |
| Ngành Xây dựng | Di chuyển vật liệu xây dựng: di chuyển xi măng, gạch, thép, v.v.
Nâng hạ cấu kiện: Nâng, hạ cấu kiện, vật liệu xây dựng cho công trình. |
| Ngành Vận tải | Bốc dỡ hàng hóa: phục vụ việc bốc dỡ tại các Cảng và bến xe
Sắp xếp hàng hóa trong Container: Sắp xếp các hàng hóa để vận chuyển |
| Ngành Nông nghiệp | Nâng hạ các hàng hóa nông sản: Di chuyển và sắp xếp các hàng hóa nông sản: bao thóc, bao phân bón, v.v.
Bốc xếp vật liệu: các vật liệu như cỏ khô, ngô và các loại vật liệu khác. |

>>>> THAM KHẢO THÊM: Xe nâng càng xoay 180 độ | Bảng báo giá mới nhất 2023
3. Các loại xe nâng 4.5 tấn hiện nay
Xe nâng 4.5 tấn là dòng xe có tải trọng lên đến 4.5 tấn, giúp nâng hạ hàng hóa mạnh mẽ và làm việc linh hoạt và bền bỉ trong nhiều loại môi trường khác nhau. Hiện nay có nhiều loại xe nâng 4.5 tấn trên thị trường, tùy vào nhu cầu của doanh nghiệp, khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với yêu cầu của doanh nghiệp.

>>>> XEM NGAY: Báo giá bán và thuê xe nâng người mới nhất 2023
3.1. Xe nâng 4.5 tấn điện
Xe nâng điện 4.5 tấn là xe nâng điện hiện đại với khả năng hoạt động yên tĩnh, không gây ô nhiễm môi trường cùng thiết kế 4 bánh tạo sự ổn định, chắc chắn cho xe trong quá trình vận hành
- Động cơ điện khỏe: Động cơ điện xoay chiều AC 35Kw cực khỏe, do đó xe nâng điện 4.5 tấn có ưu điểm vượt trội đối với việc nâng hàng hóa có trọng tải lớn.
- Khả năng chống nước: Xe nâng 4.5 tấn điện có khả năng chống nước và kháng bụi, giúp xe hoạt động hiệu quả trong môi trường khắc nghiệt như thời tiết cực đoan hay môi trường bụi bặm, ẩm ướt.
- Thời gian làm việc dài hạn: Thời gian xe nâng 4.5 tấn điện có thể hoạt động liên tục 8-10h, cùng với công nghệ sạc nhanh chỉ trong 2 giờ. Do đó, xe nâng 4.5 tấn điện giúp tối ưu hóa và tiết kiệm thời gian làm việc.
- Khả năng làm việc đa dạng: Xe nâng 4.5 tấn điện được trang bị động cơ lớn hơn, cung khả năng leo dốc đạt 16%, giúp tăng sự linh hoạt trong vận chuyển hàng hóa dù ở môi trường hay điều kiện khắc nghiệt nào.
- Đa dạng chiều cao nâng: Được thiết kế với khung nâng có chiều cao 3 mét, chiều cao tối đa xe có thể nâng được đạt 6 mét, với tốc độ nâng 0,46m/s, xe nâng 4.5 tấn điện giúp làm việc với hiệu suất cao, đáp ứng tối đa nhu cầu của khách hàng.

>>>> ĐỪNG BỎ LỠ: Xe nâng kẹp giấy nhập khẩu chính hãng Hangcha, giá tốt 2023
3.2. Xe nâng 4.5 tấn dầu
Xe nâng dầu 4.5 tấn là dòng xe mạnh mẽ, linh hoạt và bền bỉ, có thể di chuyển và nâng hạ hàng hóa trong các môi trường khắc nghiệt. Tuy gây ồn và xả khí thải ra môi trường, nhưng xe nâng dầu 4.5 tấn cùng với khả năng làm việc quả, sẽ là sự lựa chọn có lợi cho các ngành công nghiệp yêu cầu tính bền bỉ và ổn định.

3.2.1. Xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A
Dòng xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A nổi bật với các tính năng, công nghệ hàng đầu, được thiết kế với sự chú trọng đặc biệt đến sự an toàn cho người sử dụng. Cùng với khả năng di chuyển, nâng hạ hàng hóa ổn định, xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A mang đến hiệu suất vận hành vượt trội, là một sự lựa chọn tuyệt vời dành cho khách hàng và đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của khách hàng.

Các ưu điểm cùng các thông số kỹ thuật của xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A
- Thiết kế gọn và tối ưu: có tầm nhìn rộng cùng thiết kế Cabin phù hợp với vóc dáng người dùng.
- Công suất lớn: được trang bị động cơ Xinchai – động cơ số 1 tại Trung Quốc, với công suất đạt đến 42-45Kw, tiêu tốn ít nhiên liệu và độ bền cao.
- Hệ thống thủy lực mới: sử dụng hệ thống bơm thủy lực SHIMADZU nhập khẩu 100% từ Nhật Bản – hệ thống bơm tốt nhất thế giới.
- Bền bỉ và mạnh mẽ: Xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A có độ bền vượt hẳn các dòng xe khác, tỉ lệ hư hỏng thấp và các phụ kiện thay thế có sẵn.
|
Thông số kỹ thuật của xe nâng dầu 4.5 tấn dòng A |
||
| STT | Thông số kỹ thuật | Giá trị |
|
Thông số kỹ thuật chung nâng dầu 4.5 tấn Hangcha |
||
| 1 | Hãng sản xuất | Hangcha |
| 2 | Model | CPCD45-XRW76 |
| 3 | Xuất xứ | Trung quốc |
| 4 | Tình trạng | Mới 100% |
| 5 | Loại động cơ | Dầu (Diesel) |
| 6 | Dòng xe | Ngồi (Seated) |
| 7 | Tải trọng định mức | 4500 kg |
| 8 | Khoảng cách trọng tâm tải | 500 mm |
| 9 | Khoảng cách tải đến trục lái | 550 mm |
|
Kích thước của xe nâng dầu 4.5 tấn Hangcha |
||
| 10 | Chiều dài cơ sở | 2000 mm |
| 11 | Trọng lượng dịch vụ | 6400 kg |
| 12 | Phân phối tải trọng khi có hàng | 9640/1260 kg |
| 13 | Phân phối tải trọng khi không có hàng | 2780/3620 kg |
| 14 | Loại lốp | |
|
Lốp hơi (Pneumatic) |
||
| 15 | Kích thước lốp trước | 300-15-18RP |
| 16 | Kích thước lốp sau | 7.00-12-12PR |
| 17 | Số bánh xe, | 2/2 |
| 18 | Bề rộng trước | 1190 mm |
| 19 | Bề rộng sau | 1130 mm |
|
Thông số làm việc nâng dầu 4.5 tấn Hangcha |
||
| 20 | Nghiêng của càng chở hàng | 6/12° |
| 21 | Chiều cao hạ thấp nhất | 2245 mm |
| 22 | Khả năng nâng tự do | 160 mm |
| 23 | Khả năng nâng hàng | 3000 mm |
| 24 | Chiều cao khi hoàn thành nâng | 4170 mm |
| 25 | Chiều cao của cabin | 2250(2345) mm |
| 26 | Chiều cao của ghế | 1335 mm |
| 27 | Chiều cao của khớp nối | 510 mm |
| 28 | Chiều dài tổng thể | 4200 mm |
| 29 | Chiều dài đến mặt càng | 3130 mm |
| 30 | Chiều rộng tổng thể | 1490 mm |
| 31 | Kích thước càng | 50×150×1070 mm |
| 32 | Loại khung càng | 3/A |
| 33 | Chiều rộng khung càng | 1350 mm |
| 34 | Khoảng cách giữa càng | 310-1200 mm |
| 35 | Khoảng cách từ mặt đất đến dưới càng | 150 mm |
| 36 | Khoảng cách từ trung tâm đến mặt đất | 230 mm |
| 37 | Độ rộng theo chiều ngang lối đi cho pallet | 4470 mm |
| 38 | Độ rộng theo chiều dọc lối đi cho pallet | 4670 mm |
| 39 | Bán kính quay | 2720 mm |
| 40 | Bán kính quay trong | 845 mm |
| 41 | Tốc độ di chuyển | 24/25 km/h |
| 42 | Tốc độ nâng | 0.46/0.50 m/s |
| 43 | Tốc độ hạ | 0.46/0.44 m/s |
| 44 | Lực kéo | 31640/19070 N |
| 45 | Khả năng vượt dốc | 22/24% |
| 46 | Phanh dịch vụ | Thủy lực |
| 47 | Phanh đỗ | Cơ |
|
Thông số động cơ nâng dầu 4.5 tấn Hangcha |
||
| 48 | Hãng sản xuất động cơ | Mitsubishi S6S |
| 49 | Công suất động cơ | 52 kW |
| 50 | Tốc độ định mức | 2300 vòng/phút |
| 51 | Số xi lanh/dung tích | 6/4966 (-) / (cm³) |
| 52 | Máy phát điện | 35 A |
| 53 | Điện áp hệ thống điện xe | 24 V |
| 54 | Điện áp/ dung lượng pin | 2-12/60 V/Ah |
| 55 | Mô-men xoắn định mức | 248/1700 N·m/r/phút |
| 56 | Hãng sản xuất hộp số | Trung Quốc |
| 57 | Loại hộp số | Powershift |
| 58 | Số cấp tiến/lùi | 2/1 |
| 59 | Áp suất vận hành của phụ kiện | 180 bar |
| 60 | Thể tích dầu phụ kiện | 100 l/phút |
| 61 | Bình dầu thủy lực | 80 lít |
| 62 | Dung tích bình nhiên liệu | 80 lít |
| 63 | Mức áp lực âm thanh | 88 dB (A) |
3.2.2. Xe nâng dầu 4.5 tấn dòng XH
Xe nâng dầu 4.5 tấn dòng X sử dụng động cơ diesel, đặc biệt dành cho những ngành công nghiệp nặng như: thép, gỗ, mỹ nghệ, kính, và giấy. Với thiết kế nhỏ gọn, xe có thể di chuyển linh hoạt vào mọi nơi khi vận chuyển.
zXe nâng dầu 4.5 tấn dòng X chính hãng – Hangcha
Các đặc điểm của xe nâng dầu 4.5 tấn dòng X
Xe nâng dầu 4.5 tấn dòng X được nâng cấp và cải tiến với các đặc điểm, giúp đảm bảo đáp ứng được nhu cầu của doanh nghiệp:
- Hệ thống động cơ đốt trong: Khách hàng có thể chọn một trong 3 động cơ: Động cơ Xinchai của Trung Quốc giá rẻ, động cơ Isuzu và động cơ Mitsubishi của Nhật Bản với công suất mạnh mẽ và bền bỉ.
- Thiết kế góc cạnh: cân bằng trọng tải nhanh chóng, giúp làm giảm đi lượng tiêu thụ 5%.
- Hệ thống làm mát: đối với xe nâng dầu 4.5 tấn dòng X thì hệ thống làm mát của xe hoạt động hiệu quả hơn so với những dòng khác, giúp tăng hiệu suất làm việc của xe nâng.
- Pipeline:
- Hệ thống làm mát: ở xe nâng dầu 4.5 tấn dòng X đạt hiệu quả hơn so với dòng khác 15%, tăng hiệu suất làm việc của hệ thống thủy lực.
- Pipeline: chất lượng được đảm bảo kể cả trong môi trường khắc nghiệt.
- Hệ thống sơn xe: sản xuất trên dây chuyền hiện đại và sấy tự động.
- Hộp điện: thay đổi kết nối của các thiết bị điện đạt đến 12 chân thông qua giắc cắm.
- Hệ thống điều khiển phần công tắc: chắc chắn và an toàn hơn.
Các thông số kỹ thuật của xe nâng dầu 4.5 tấn dòng X:
|
STT |
Thông số kỹ thuật |
Giá trị |
| 1 | Loại xe | CPD45-XHY2G |
| 2 | Loại động cơ | Điện (điện lưới) |
| 3 | Kiểu dáng | Ngồi lái |
| 4 | Tải trọng/rated load | 4500 kg |
| 5 | Khoảng cách tâm tải hàng | 500 mm |
| 6 | Khoảng cách tải đến càng | 550 mm |
| 7 | Chiều dài cơ sở | 2000 mm |
| 8 | Trọng lượng dịch vụ | 6350 kg |
| 9 | Tải trọng tải trước/sau | 9645/1205 kg |
| 10 | Tải trọng không tải trước/ sau | 2670/3680 kg |
| 11 | Lốp xe | Pneumatic |
| 12 | Kích thước lốp trước | 300-15-18PR |
| 13 | Kích thước lốp sau | 7.00-12-12PR |
| 14 | Số lượng bánh xe | 2/2 |
| 15 | Chiều rộng bánh xe trước | 1190 mm |
| 16 | Chiều rộng bánh xe sau | 1130 mm |
| 17 | Góc nghiêng của càng | 6/12° |
| 18 | Chiều cao khi hạ của càng | 2245 mm |
| 19 | Chiều cao nâng tự do | 160 mm |
| 20 | Chiều cao nâng | 3000 mm |
| 21 | Chiều cao khi nâng càng | 4170 mm |
| 22 | Chiều cao bảo vệ đầu | 2300 mm |
| 23 | Chiều cao ghế | 1280 mm |
| 24 | Chiều cao kết nối | 660 mm |
| 25 | Chiều dài tổng thể | 4040 mm |
| 26 | Chiều dài đến mặt càng | 2970 mm |
| 27 | Chiều rộng tổng thể | 1490 mm |
| 28 | Kích thước càng | 50/150/1070 mm |
| 29 | Chiều rộng phần kẹp | 1250 mm |
| 30 | Khoảng cách giữa càng | 310~1200 mm |
| 31 | Khoảng sáng dưới càng | 170 mm |
| 32 | Khoảng sáng giữa bánh xe | 200 mm |
| 33 | Chiều rộng lối đi theo chiều ngang | 4435 mm |
| 34 | Chiều rộng lối đi theo chiều dài | 4235 mm |
| 35 | Bán kính quay | 2650 mm |
| 36 | Bán kính quay trong | 750 mm |
| 37 | Tốc độ di chuyển | 24/25 km/h |
| 38 | Tốc độ nâng | 0.480/0.560 m/s |
| 39 | Tốc độ hạ | 0.410/0.420 m/s |
| 40 | Lực kéo | 29000/31000 N |
| 41 | Lực kéo tối đa | 31000 N |
| 42 | Khả năng leo dốc | 23/25% |
| 43 | Thời gian tăng tốc | 4.9/4.8 s |
| 44 | Phanh dịch vụ | Thủy lực |
| 45 | Phanh đỗ | Cơ khí |
| 46 | Đánh giá động cơ lái | 30AC kW |
| 47 | Đánh giá động cơ nâng | 35AC kW |
| 48 | Điện áp pin, tiêu chuẩn | 309/173 V/Ah |
| 49 | Điện áp pin, tùy chọn | 309/228 V/Ah |
| 50 | Trọng lượng tối thiểu pin | 500 kg |
| 51 | Trọng lượng tối đa pin | 650 kg |
| 52 | Loại điều khiển động cơ | MOSFET/AC |
| 53 | Nhà sản xuất | Enpower |
| 54 | Áp suất hoạt động cho phụ kiện | 185 bar |
| 55 | Thể tích dầu cho phụ kiện | 36 l/min |
| 56 | Dung tích bình dầu thủy lực (xả & đổ lại) | 42 lít |
| 57 | Mức tiếng ồn | 72 dB (A) |
| 58 | Kiểu khoá | Φ35 Pin |
>>>> KHÔNG THỂ BỎ QUA: Báo giá bán và thuê xe nâng người mới nhất 2023
4. Bảng giá xe nâng 4.5 tấn chính hãng
Giá của xe nâng 4.5 tấn chính hãng Hangcha phụ thuộc vào từng loại dòng xe, cũng như nhu cầu của khách hàng. Thông thường giá của xe nâng tải trọng 4.5 tấn rơi vào khoảng 400.000.000 đồng đến 920.000.000 đồng. Do nhu cầu khác nhau và thị trường biến động, mức giá so với thực tế sẽ có sự chênh lệch nhất định. Liên hệ ngay Thiên Sơn Daily qua Hotline 0971 705 089 để biết thêm thông tin về giá của xe nâng 4.5 tấn.

>>>> ĐỪNG BỎ LỠ: Xe nâng xi măng 2-5 tấn, Xe nâng Vật Liệu Xây Dựng Giá Tốt
5. Địa chỉ mua xe nâng 4.5 tấn chính hãng, giá tốt
Đa phần khách hàng khi xem xét mua một chiếc xe nâng, bất kể là xe nâng điện cũng như các loại xe khác, thường rất quan tâm đến chất lượng, giá cả, và các chính sách hậu mãi từ nhà cung cấp. Điều này là hoàn toàn hiển nhiên, bởi giá trị của một chiếc xe nâng không hề nhỏ, và bất kỳ sự cố nào trong quá trình sử dụng cũng có thể gây ra ảnh hưởng nghiêm trọng đến hoạt động sản xuất và kinh doanh của doanh nghiệp. Với sự nhận thức về điều này, Thiên Sơn Daily cam kết cung cấp cho khách hàng:
- Tư vấn đúng nhu cầu và phù hợp với ngân sách của khách hàng: Chúng tôi sẽ tư vấn cho bạn về các lựa chọn xe phù hợp nhất, không chỉ về mặt kỹ thuật mà còn về mặt tài chính.
- Cung cấp đầy đủ thông tin về ưu và nhược điểm của từng dòng xe: Chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ về các lựa chọn có sẵn, từ đó bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn.
- Cam kết giá cạnh tranh nhất thị trường: Chúng tôi cam kết cung cấp xe nâng điện đứng lái với giá tốt nhất.
- Hỗ trợ khách hàng trong suốt quá trình sử dụng xe: Chúng tôi sẽ luôn đồng hành cùng bạn, đảm bảo rằng xe luôn hoạt động tốt.
- Chính sách bảo hành dài hạn: Chúng tôi cung cấp chính sách bảo hành kéo dài, từ 24 đến 32 tháng, duy nhất tại thị trường Việt Nam.
- Cung cấp phụ tùng, linh kiện, và dịch vụ sửa chữa mọi lúc mọi nơi: Chúng tôi sẵn sàng cung cấp đầy đủ phụ tùng và dịch vụ sửa chữa khi khách hàng cần.
- 20 chi nhánh và dịch vụ vận chuyển miễn phí toàn quốc: Chúng tôi có 20 chi nhánh để phục vụ khách hàng và cung cấp dịch vụ vận chuyển miễn phí trên toàn quốc.

Trên đây là toàn bộ những thông tin về phân loại, thông số kỹ thuật, các ưu điểm của xe nâng 4.5 tấn. Hy vọng bài viết này, Thiên Sơn Daily cung cấp đầy đủ các thông tin về loại sản phẩm xe nâng 4.5 tấn. Để giải đáp những thắc mắc của quý khách hàng về thông tin hay giá thành sản phẩm, quý khách vui lòng liên hệ cho Thiên Sơn Daily qua số Hotline 0971 705 089.
Thông tin liên hệ:
- Địa chỉ: Tầng 7, toà Hancorp Plaza số 72 Trần Đăng Ninh, Cầu Giấy, Hà Nội
- Hotline: 0971 705 089
- Website: https://thiensondaily.com/
- Email: xenangthienson.hc@gmail.com
